body
thể, vật thể; thân ~ of map trường b ản đồ , ph ần trong khung bản đồ ~ of river lòng sông ~ of rock th ể đá ~ of water kh ố i nước, cộ t n ước aritificialy impounded ~ bồn ngăn nước nhân tạo black ~ vật đen, vật phát xạ hoàn toàn bitumen ~ thể chứa bitum blind ore ~ thể quặng ẩn camera ~ khoang máy ảnh, khoang camera crosscutting ore ~ thân quặng cắt ngang differentiated ~ thể phân dị discordand ~ thể không chỉnh hợp erratic ore ~ thể quặng bị cuốn eruptic ore ~ thể núi lửa, thể phun trào fictitious ~ thiên thể tưởng tượng flattened ~ thể (quặng) bị ép phẳng, thể bị dẹt floating ~ vật nổi heavenly ~ thiên thể ice ~ thể băng intrusive ~ thể xâm nhập land locked ~ of water khu nước kín lenticular ~ thể (dạng) thấu kính meteor(ic) ~ sao băng, thiên thạch naturally impounded ~ bồn ngăn nước tự nhiên ore ~ thân quặng resin ~ thể ngựa reticulate ~ thể mạng tabular ~ thể tấm tube-like ~ thể dạng ống viscous ~ vật nhớt, thể nhớt water ~ khối nước, bôn nước