Việt
thép chữ U
thép lòng máng
thép long máng
Anh
channel
channel bar
channel iron
metal channel
iron channel
U-section
channel beam
U-
thép chữ U, thép lòng máng
thép long máng, thép chữ U
thép lòng máng, thép chữ U
channel, channel bar, channel iron, metal channel
Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba cạnh hình thành một hình chữ nhật.
A way or course along which something moves; specific uses include any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..