Việt
thình lình tắt ngang
không chạy
không hoạt động
Đức
wegbleiben
der Strom blieb weg
mất điện đột ngột
(jmdm.) bleibt die Luft weg
(người nào) không thở nổi.
wegbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
thình lình tắt ngang; không chạy; không hoạt động;
mất điện đột ngột : der Strom blieb weg (người nào) không thở nổi. : (jmdm.) bleibt die Luft weg