Việt
=: transportabler ~ đồ đựng
đồ chúa
hộp
thùng
gàu treo
thùng ghép
Đức
Großbehälter
transportabler Groß
đồ đựng, đồ chúa, hộp, thùng, gàu treo, thùng ghép; ~
Großbehälter /m -s,/
=: transportabler Groß đồ đựng, đồ chúa, hộp, thùng, gàu treo, thùng ghép; Groß