TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thú ăn thịt

thú ăn thịt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thú ăn thịt

predator

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thú ăn thịt

Rauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Konsumenten der 2. und folgender Stufen sind Fleischfresser, wie beispielsweise der Fuchs.

Sinh vật tiêu thụ bậc thứ hai và những bậc tiếp theo là thú ăn thịt, thí dụ như con chồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauber /[’roybor], der, -s, - (veraltend)/

thú ăn thịt; mãnh thú;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

predator

thú ăn thịt