TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauber

kẻ cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên ăn cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ bắt cóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú ăn thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
räuber

kẻ cưđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ phỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạo tặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ tham tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

räuber

predator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

predatory fish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

räuber

Räuber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raubfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Episit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rauber

Rauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

räuber

prédateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisson prédateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Räuber und Gendarm/ (landsch.

) Polizei: trò chơi ngoài trời của trẻ em chia làm hai phe bắt cướp

unter die Räuber gefallen sein (ugs.)

bị ai lợi dụng, bị lừa đảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Räuber /ENVIR/

[DE] Räuber

[EN] predator

[FR] prédateur

Raubfisch,Räuber /SCIENCE/

[DE] Raubfisch; Räuber

[EN] predatory fish

[FR] poisson prédateur

Episit,Räuber /ENVIR/

[DE] Episit; Räuber

[EN] predator

[FR] prédateur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Räuber /m -s, =/

1. [tên] kẻ cưđp, ăn cưdp, thổ phỉ, phỉ, dạo tặc; 2. (nghĩa bóng) kẻ tham tàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauber /[’roybor], der, -s, - (veraltend)/

kẻ cướp; tên ăn cướp; kẻ bắt cóc;

Räuber und Gendarm/ (landsch. : ) Polizei: trò chơi ngoài trời của trẻ em chia làm hai phe bắt cướp unter die Räuber gefallen sein (ugs.) : bị ai lợi dụng, bị lừa đảo.

Rauber /[’roybor], der, -s, - (veraltend)/

thú ăn thịt; mãnh thú;