TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước tính

thước tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước lôga

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thước loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thước tính

slide rule

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

side rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide ruling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thước tính

Rechenschieber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenschieber /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/

[EN] slide rule

[VI] thước tính, thước loga

Rechenstab /m/TOÁN/

[EN] slide rule

[VI] thước tính, thước loga

Từ điển toán học Anh-Việt

slide rule

thước tính, thước lôga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side rule

thước tính

 side rule, slide ruling

thước tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thước tính

Rechenschieber m.