Việt
thước loga
thước tính
thưdc logarit
thước tính logarit
thước kéo
Anh
slide rule
slide-rule
Đức
Rechenschieber
Pháp
règle à calcul
Rechenschieber /der/
thước tính logarit; thước kéo;
Rechenschieber /m -s, =/
thưdc logarit; Rechen
Rechenschieber /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] slide rule
[VI] thước tính, thước loga
[DE] Rechenschieber
[VI] thước loga
[FR] règle à calcul