Việt
thước loga
thước tính
1.định luật
quy luật 2.thước aiming ~ thước ngắm drawing ~ thước vẽ forecast ~ quy luật dự báo scale ~ thước tỷ lệ sight ~ thước ngắm slide ~ thước tính
Anh
slide rule
slide-rule
side rule
slide ruling
rule
Đức
Rechenschieber
Rechenstab
Pháp
règle à calcul
1.định luật; quy luật 2.thước aiming ~ thước ngắm drawing ~ thước vẽ forecast ~ quy luật dự báo scale ~ thước tỷ lệ sight ~ thước ngắm slide ~ thước tính, thước loga
Rechenschieber /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] slide rule
[VI] thước tính, thước loga
Rechenstab /m/TOÁN/
side rule, slide rule, slide ruling
[DE] Rechenschieber
[VI] thước loga
[FR] règle à calcul