TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước loga

thước loga

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thước tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.định luật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy luật 2.thước aiming ~ thước ngắm drawing ~ thước vẽ forecast ~ quy luật dự báo scale ~ thước tỷ lệ sight ~ thước ngắm slide ~ thước tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thước loga

slide rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slide-rule

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

side rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide rule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide ruling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rule

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thước loga

Rechenschieber

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thước loga

règle à calcul

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rule

1.định luật; quy luật 2.thước aiming ~ thước ngắm drawing ~ thước vẽ forecast ~ quy luật dự báo scale ~ thước tỷ lệ sight ~ thước ngắm slide ~ thước tính, thước loga

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenschieber /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/

[EN] slide rule

[VI] thước tính, thước loga

Rechenstab /m/TOÁN/

[EN] slide rule

[VI] thước tính, thước loga

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide rule

thước loga

side rule

thước loga

 side rule, slide rule, slide ruling

thước loga

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

slide-rule

[DE] Rechenschieber

[VI] thước loga

[FR] règle à calcul