TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng cổ

thượng cổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thời cổ đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thượng cổ

antiquity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thượng cổ

altertümlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uralt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

archaisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

antiquity

Thời cổ đại, thượng cổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thượng cổ

altertümlich (a), uralt (a), archaisch (a); thời thượng cổ Altertum n.