TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảm treo tường

thảm treo tường

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thảm treo tường

gobelin tapestry

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

thảm treo tường

Gobelin-Wandteppich

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wandteppich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spalier /n -s, -e/

1. thảm treo tường; [cái] giàn cây leo; hàng cây, dãy cây, hàng người, hàng quân; Spalier bilden [machen, Stehen] đứng thành hàng; 2. dậu, hàng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandteppich /der/

thảm treo tường;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gobelin-Wandteppich

[EN] gobelin tapestry

[VI] thảm treo tường,