Au /die; -, -en (südd., ôsterr.)/
đồng cỏ;
thảo nguyên (Aue);
Grassteppe /die (Geogr.)/
đồng cỏ;
thảo nguyên;
steppe /[’ftepa], die; -, -n/
dồng cỏ;
thảo nguyên;
Pampa /[’pampa], die; -, -s (meist PL)/
thảo nguyên;
đồng hoang (ở Nam Mỹ);
(đùa) hắn ở đâu đó nai khỉ ho cò gáy. : er wohnt irgendwo in der Pampa
Sa /.van.ne [za'vana], die; -, -n/
hoang mạc;
thảo nguyên;
Helde /die; -, -n/
đồng cỏ;
thảo nguyên;
đồng hoang;
(tiếng lóng) dữ dội, mạnh mẽ, tồi tệ (thường dùng trong câu de đọa). : ... dass die Heide wackelt
Mat /te, die; -, -n (Schweiz., sonst dichter.)/
đồng cỏ trên núi;
thảo nguyên;
bãi chăn trên núi (Bergwiese);