TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất thường trái phép

không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng theo qui luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường trái phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp không được ban phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thất thường trái phép

irregular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irregular /[ìregule:r] (Adj.)/

không đều; không đúng theo qui luật; thất thường trái phép; bất hợp pháp (ungesetzlich) (kath Kirche) không được ban phép;