Việt
không đều
không đúng theo qui luật
thất thường trái phép
bất hợp pháp không được ban phép
Đức
irregular
irregular /[ìregule:r] (Adj.)/
không đều; không đúng theo qui luật; thất thường trái phép; bất hợp pháp (ungesetzlich) (kath Kirche) không được ban phép;