TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irregular

không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng theo qui luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường trái phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp không được ban phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
irregulär

egulär a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không theo đúng qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không theo qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chính qui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

irregulär

irregulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
irregular

irregular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

irregulär

irrégulière

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

irregulär

irrégulière

irregulär

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irregulär /(irr/

(irregulär) 1. không đều, không theo đúng qui luật, không đúng qui cách; 2. (văn phạm) không theo qui tắc; 3. (quân sự) không chính qui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irregular /[ìregule:r] (Adj.)/

không đều; không đúng theo qui luật; thất thường trái phép; bất hợp pháp (ungesetzlich) (kath Kirche) không được ban phép;