Việt
không đều
không đúng theo qui luật
thất thường trái phép
bất hợp pháp không được ban phép
egulär a
không theo đúng qui luật
không đúng qui cách
không theo qui tắc
không chính qui.
Đức
irregulär
irregular
Pháp
irrégulière
irregulär /(irr/
(irregulär) 1. không đều, không theo đúng qui luật, không đúng qui cách; 2. (văn phạm) không theo qui tắc; 3. (quân sự) không chính qui.
irregular /[ìregule:r] (Adj.)/
không đều; không đúng theo qui luật; thất thường trái phép; bất hợp pháp (ungesetzlich) (kath Kirche) không được ban phép;