TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần ái tình

thần Ái tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị thần tình yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần A-phơ- rô-đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần Vệ nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao Kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kim tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thần ái tình 2

thần Ái tình 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thần ái tình

aphroditisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aphrodisisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Venus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thần ái tình 2

Eros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Amors Pfeil getroffen (dichter )

. trúng mũi tên của thần Ái tình (yêu say đắm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Venus /f =/

1. (thần thoại) thần Vệ nữ, thần ái tình; 2. (thiên văn) sao Kim, Kim tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aphroditisch /(Adj.)/

(thuộc) thần Ái tình;

Eros /[’e:ros]/

thần Ái tình (theo truyền thuyết Hy lạp) 2;

Amor /[’a:mor]/

thần Ái tình; vị thần tình yêu;

. trúng mũi tên của thần Ái tình (yêu say đắm). : von Amors Pfeil getroffen (dichter )

aphrodisisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc về) tình yêu; thần Ái tình; thần A-phơ- rô-đít;