Việt
tôi
thẩm nhuận
thấm nhiễm
ngưng kết
đông tụ.
Đức
Härtung
Härtung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] tôi; 2. (y) [sự] thẩm nhuận, thấm nhiễm, ngưng kết, đông tụ.