TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẩu

thẩu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc phiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thẩu

Glasgefäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Opiumbaum in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gartenmohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafmohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenmohn /m -(e)s/

cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papauer somniferum L.); -

Schlafmohn /m -(e)s/

cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papaver somniferum L.); Schlaf

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thẩu

nhựa nha phiến, cây thẩu, trái thẩu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thẩu

thẩu

1) Glasgefäß m;

2) Opiumbaum in; quả thẩu Opiumfrucht f.