Việt
thuốc phiện
nha phiến
cồn thuốc long não
a phiến
thẩu
nha phién
á phiện.
Anh
opium
paregoric
Đức
Opium
Gartenmohn
Schlafmohn
Gartenmohn /m -(e)s/
cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papauer somniferum L.); -
Schlafmohn /m -(e)s/
cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papaver somniferum L.); Schlaf
Opium /n -s/
thuốc phiện, nha phién, á phiện.
opium /[' o:piom], das; -s/
thuốc phiện; nha phiến;
Thuốc phiện, nha phiến
opium /hóa học & vật liệu/
paregoric /y học/
cồn thuốc long não, thuốc phiện
paregoric /hóa học & vật liệu/
Opium n.