TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc phiện

thuốc phiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha phiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cồn thuốc long não

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

a phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

á phiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuốc phiện

 opium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paregoric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuốc phiện

Opium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenmohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafmohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenmohn /m -(e)s/

cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papauer somniferum L.); -

Schlafmohn /m -(e)s/

cây] thuốc phiện, a phiến, thẩu (Papaver somniferum L.); Schlaf

Opium /n -s/

thuốc phiện, nha phién, á phiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opium /[' o:piom], das; -s/

thuốc phiện; nha phiến;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opium

Thuốc phiện, nha phiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opium /hóa học & vật liệu/

thuốc phiện

 paregoric /y học/

cồn thuốc long não, thuốc phiện

 paregoric /hóa học & vật liệu/

cồn thuốc long não, thuốc phiện

 paregoric /y học/

cồn thuốc long não, thuốc phiện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc phiện

Opium n.