Việt
thị chính
thị chánh
thành phổ.
er
chức vụ trong tòa thị chính
thị sảnh
Anh
municipal Administration
Đức
Stadtverwaltung
munizipal
Stadtamt
munizipal /a/
thuộc] thị chính, thành phổ.
Stadtamt /n -(e)s, -ämt/
1. chức vụ trong tòa thị chính; 2. thị chính, thị sảnh; Stadt
thị chánh,thị chính
Stadtverwaltung f.
municipal Administration /xây dựng/