magistral /a/
1. [thuộc về] tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh; 2. [thuộc về] đưòng chính.
Stadtamt /n -(e)s, -ämt/
1. chức vụ trong tòa thị chính; 2. thị chính, thị sảnh; Stadt
Munizipalität /f =, -en/
tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh, tòa đốc lí.
Magistrat /m -(e)s, -e/
ủy ban hành chính thành phố, tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh.
stadtrat /m -(e)s, -ra/
1. tòa thị chính, tòa đô sảnh, thị sảnh; toà đốc lí; 2. cổ vấn tòa thị chính;