Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/
khẩu vị;
thị hiếu;
sở thích;
cái đó không phù hạp với sở thích của tôi : das ist nicht nach meinem Geschmack không thể tranh cãi về sở thích (chín người mười ý) : über Geschmack lässt sich nicht streiten ) die Geschmäcker sind verschieden: sở thích thường khác nhau : (ugs. scherzh. vừa phát hiện được và cảm thấy thích thú với chụyện gì : an etw. Geschmack finden : an etw. Geschmack gewinnen : einer Sache Geschmack abgewin- nen dần dần khám phá mặt thú vị của điều gì. : auf den Geschmack kommen