TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị hiếu

thị hiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thị hiếu

taste

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 taste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thị hiếu

Geschmäcker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nicht nach meinem Geschmack

cái đó không phù hạp với sở thích của tôi

über Geschmack lässt sich nicht streiten

không thể tranh cãi về sở thích (chín người mười ý)

(ugs. scherzh.

) die Geschmäcker sind verschieden: sở thích thường khác nhau

an etw. Geschmack finden

vừa phát hiện được và cảm thấy thích thú với chụyện gì

an etw. Geschmack gewinnen

einer Sache Geschmack abgewin- nen

auf den Geschmack kommen

dần dần khám phá mặt thú vị của điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmäcker /mùi vị, vị; die Suppe hat einen würzigen Geschmack/

khẩu vị; thị hiếu; sở thích;

cái đó không phù hạp với sở thích của tôi : das ist nicht nach meinem Geschmack không thể tranh cãi về sở thích (chín người mười ý) : über Geschmack lässt sich nicht streiten ) die Geschmäcker sind verschieden: sở thích thường khác nhau : (ugs. scherzh. vừa phát hiện được và cảm thấy thích thú với chụyện gì : an etw. Geschmack finden : an etw. Geschmack gewinnen : einer Sache Geschmack abgewin- nen dần dần khám phá mặt thú vị của điều gì. : auf den Geschmack kommen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

taste

Thị hiếu

Từ điển phân tích kinh tế

taste

thị hiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taste /xây dựng/

thị hiếu