time
thời gian; giờ ~ of advend th ời gian đến ~ of deposition th ời gian l ắ ng đọ ng ~ of earthquake at epicenter th ời gian động đất tâm ngoài ~ of exposure th ời gian lộ sáng (của ảnh) ~ of high water gi ờ tri ề u cao, gi ờ nước lên ~ of moon' s transit gi ờ mặt trăng của kinh tuyến ~ of one complete oscillation th ờ i gian của một giao động toàn phần ~ of periastron passage gì ơ đi qua điểm cận tinh ~ of perihelion passage gi ờ đi qua điểm cận nhật ~ of transit th ời gian truyền (củ a sóng trấn động ) ~ of travel thời gian truyền sóng ~ of vibration th ời gian giao độ ng absolute ~ thời gian tuyệt đối apparent giờ thực (thiên văn) apparent sidereal ~ giừp sao biểu kiến apparent solal ~ giờ mặt trời biểu kiến arrival ~ thời gian đến của sóng astronomical ~ giờ thiên văn ~ break thời điểm bùng n ổ, sự đánh dấu thời gian central ~ giờ múi trung tâm Central European ~ giờ Trung Âu civil ~ giờ dân dụng clock ~ giờ theo thời kế constant ~ giờ không đổi decrete ~ giờ pháp lệnh, giờ chuẩn deflection ~ giờ lệnh delay ~ thời gian trễ developing ~ thời gian hiện (ảnh) disintegration ~ thời gian phân huỷ dissociation ~ giờ phân ly Eastern European ~ giờ Đông Âu exposure ~ thời gian lộ quang fixed ~ thời gian xác định geographic(al) local ~ giờ địa lý địa phương Greenwich apparent ~ giờ biểu kiến (theo) Greenwich Greenwich standard ~ giờ chuẩn Greenwich legal ~ giờ hợp pháp life ~ thời gian sống ~ line đường th ời gian local ~ giờ địa phương local apparent ~ giờ biểu kiến địa phương local sidereal ~ giờ sao địa phương local solal ~ giờ mặt trời địa phương local true ~ giờ thực địa phương lunar ~ giờ mặt trăng mean ~ giờ trung bình mean sidereal ~ giờ sao trung bình, giờ thiên văn trung bình mean solar ~ giờ mặt trời trung bình observational ~ thời gian quan trắc origin ~ thời gian phát sinh, thời gian khởi đầu postglatical ~ thời kỳ sau đóng băng pyrospheric ~ thời kỳ quyển lửa recorded ~ thời điểm ghi sao đi qua relaxation ~ thời gian nghỉ ngơi, thời gian giải căng, thời gian xả shooting ~ thời gian nổ mìn sidereal ~ giờ thiên văn, giờ sao solar ~ giờ mặt trời standard ~ giờ chuẩn standard solar ~ giờ mặt trời chuẩn summer ~ giờ mùa hè sunshine ~ thời gian chiếu sáng tralvel ~ thời gian truyền true ~ giờ thực uniform sidereal ~ giờ sao quốc tế, giờ sao đồng nhất unit ~ đơn vị thời gian universal ~ giờ quốc tế, giờ trung bình Greenwich West European ~ giờ Tây Âu winter ~ giờ mùa đông zone ~ giờ khu vực drilling ~ thời gian khoan pulling-out ~ for drillpipe thời gian kéo ống khoan lên