TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kì ngắn

khoảng thời gian ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kì ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đợt cold ~ đợt lạnh dry ~ đợt khô rain ~ đợt mưa wet ~ đợt ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thời kì ngắn

spell

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spell

khoảng thời gian ngắn , thời kì ngắn , cơn , đợt cold ~ đợt lạnh dry ~ đợt khô rain ~ đợt mưa wet ~ đợt ẩm