Việt
khoảng thời gian ngắn
thời kì ngắn
cơn
đợt cold ~ đợt lạnh dry ~ đợt khô rain ~ đợt mưa wet ~ đợt ẩm
Anh
spell
khoảng thời gian ngắn , thời kì ngắn , cơn , đợt cold ~ đợt lạnh dry ~ đợt khô rain ~ đợt mưa wet ~ đợt ẩm