Việt
thời kỳ tiền sử
Anh
prehistorical period
Đức
Vorgeschichte
vor
Vorgeschichte /die; -, -n/
(o Pl ) thời kỳ tiền sử (Prähistorie);
vor /ge.schicht. lieh (Adj.)/
(thuộc) thời kỳ tiền sử (prähistorisch);
prehistorical period /xây dựng/