TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgeschichte

Thời tiền sử

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thôi kì tiền sủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kỳ tiền sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền sử học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgeschichte

prehistory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorgeschichte

Vorgeschichte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorgeschichte

Préhistoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorgeschichte der Krankheit ermitteln

tìm hiểu tiền sử bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgeschichte /die; -, -n/

(o Pl ) thời kỳ tiền sử (Prähistorie);

Vorgeschichte /die; -, -n/

(o Pl ) tiền sử học (Prähistorie);

Vorgeschichte /die; -, -n/

việc trước; tiền sử;

die Vorgeschichte der Krankheit ermitteln : tìm hiểu tiền sử bệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgeschichte /í =, -n/

í =, -n thôi kì tiền sủ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorgeschichte

[DE] Vorgeschichte

[EN] prehistory

[FR] Préhistoire

[VI] Thời tiền sử