Việt
thời thượng
thời trang
mót
thôi thức
kiểu mói
Đức
Mode
modisch
modern .
in (die) Mode kommen
thành mốt;
in(der) Mode sein
hợp thôi trang, hợp mót; aus
der Mode kommen
lỗi thòi.
Mode /f =, -n/
thời trang, mót, thời thượng, thôi thức, kiểu mói; in (die) Mode kommen thành mốt; in(der) Mode sein hợp thôi trang, hợp mót; aus der Mode kommen lỗi thòi.
modisch (a), Mode f, modern (a).