Việt
thủ thành
thủ môn
ngưỏi gác cổng
người gác của
er
thù môn
vận động viên tham dự chung két
người giữ gôn
Anh
goalee
Đức
Torwart
Tormann
Torwächter
Schllißmann
Torhuter
thủ thành, người giữ gôn
Torhuter /der/
(Ballspiele) thủ môn; thủ thành (Torwart);
Tormann /der (PI. ...männer, auch: ...leute)/
thủ môn; thủ thành (Torwart);
Torwart /m, -(e)s, -e/
thủ thành, thủ môn; Tor
Torwächter /m -s, =/
1. ngưỏi gác cổng, người gác của; 2. (thể thao) thủ môn, thủ thành; Tor
Schllißmann /m -(e)s, -männ/
1. [ngUòi] thù môn, thủ thành (bóng đá); 2. vận động viên tham dự chung két;
Thủ Thành
Thủ: giữ, Thành: nên. Sự nghiệp đã có sẵn, chỉ việc giữ gìn mà thôi. Sách có câu: Dựng nên cơ nghiệp khó, nhưng thủ thành không phải dễ. Thái Tông nối nghiệp thủ thành. Ðại Nam Quốc Sử
(thể) Torwart m, Tormann m.