Việt
rỗ
thủng tổ ong
có nhiều lỗ
xốp
Đức
poros
porig
poros /[po'r0:s] (Adj.; -er, -estè)/
rỗ; thủng tổ ong;
porig /(Adj.)/
thủng tổ ong; có nhiều lỗ; rỗ; xốp;