TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực năng

thực năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Năng lực

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

thực năng

 ability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

competence

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

thực năng

Kompetenz

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nachweis der Prozessfähigkeit

:: Xác thực năng lực của quy trình

Der Nachweis der Prozessfähigkeit Cp ist für den Produzenten und Kunden für die laufende und für künftige Fertigungsaufträge wichtig.

Xác thực năng lực của quy trình Cp là một điểm quan trọng để khách hàng chấp thuận hợp đồng mới cho nhà sản xuất.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Năng lực,Thực năng

[VI] Năng lực; Thực năng

[DE] Kompetenz

[EN] competence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ability /xây dựng/

thực năng