TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham dự một khóa học

tham dự một khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự một khóa đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tham dự một khóa học

teilnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilnehmen /['tailne:mon] (st. V.; hat)/

tham dự một khóa học;

ausbilden /(sw. V.; hat)/

tham dự một khóa đào tạo; tham dự một khóa học;

: sich in etw. (Dat.)