Việt
than thở
than vãn
kêu ca
than phiền
rên rĩ
Đức
seufzen
ächzen
stöhnen
greinen
greinen /[’grainan] (sw. V.; hat) (ugs. abwer tend)/
than vãn; than thở; kêu ca; than phiền; rên rĩ;
seufzen vi, ächzen vi, stöhnen vi.