Việt
thanh góc của bó
Anh
bundle corner rod
bundle
cluster
Đức
Eckstab eines Brennelementbündels
Eckstab eines Brennelementbündels /m/CNH_NHÂN/
[EN] bundle corner rod
[VI] thanh góc của bó
bundle corner rod, bundle, cluster
bundle corner rod /vật lý/