Việt
thanh toán được .
thanh toán được
trả được
chuyển đổi được
Đức
diskontabel
erschwinglich
erschwingen
einlosbar
chi được (aufbringen, bezahlen).
erschwinglich,erschwingen /(st. V.; hat) (selten)/
(một khoản tiền lớn) thanh toán được; trả được;
: chi được (aufbringen, bezahlen).
einlosbar /(Adj.)/
chuyển đổi được; thanh toán được;
diskontabel /a (thương mại)/
có thể, có khả năng] thanh toán được (về hói phiếu).