TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh toán hết

thanh toán hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hết nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hết Số’ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thanh toán hết

solvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschulden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tilgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Schulden abzustoßen suchen

tìm cách thanh toán hết các khoản nợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solvieren /(sw. V.; hat)/

(bes Wirtsch ) thanh toán hết; trả hết (abzahlen, zurückzahlen);

abstßen /(st. V.)/

(hat) trả hết; thanh toán hết;

tìm cách thanh toán hết các khoản nợ. : seine Schulden abzustoßen suchen

entschulden /(sw. V.; hat)/

trả hết nợ; thanh toán hết;

auskehren /(sw. V.; hat)/

thanh toán hết; trả hết Số’ tiền (auszahlen);

tilgen /[’tilgan] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch , Bankw ) thanh toán hết; trang trải; trả xong; trả hết;