Việt
theo hệ mét
Anh
Metric
metric
metrical
Đức
Metrisch
Selbstbohrende Fensterbauschrauben mit metrischen Gewinde: Zur Befestigung der Aussteifung durch mehrere PVC-Wandungen (Gefahr des Ausbrechens der Bohrspitze ist geringer).
Vít lắp ráp cửa sổ loại tự khoan với ren theo hệ mét: Để siết chặt phần gia cố xuyên qua nhiều vách chất dẻo (nguy cơ gãy mũi khoan ít hơn).
Theo hệ mét
metric, metrical
metric /toán & tin/
[DE] Metrisch
[EN] Metric
[VI] theo hệ mét