TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo hệ mét

theo hệ mét

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

theo hệ mét

Metric

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 metric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metrical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theo hệ mét

Metrisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Selbstbohrende Fensterbauschrauben mit metrischen Gewinde: Zur Befestigung der Aussteifung durch mehrere PVC-Wandungen (Gefahr des Ausbrechens der Bohrspitze ist geringer).

Vít lắp ráp cửa sổ loại tự khoan với ren theo hệ mét: Để siết chặt phần gia cố xuyên qua nhiều vách chất dẻo (nguy cơ gãy mũi khoan ít hơn).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

metric

Theo hệ mét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric

theo hệ mét

metric, metrical

theo hệ mét

 metric /toán & tin/

theo hệ mét

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo hệ mét

[DE] Metrisch

[EN] Metric

[VI] theo hệ mét