Metrik /f/M_TÍNH/
[EN] metric
[VI] metric
metrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] metric
[VI] (thuộc) metric; mét
metrisch /adj/VT&RĐ/
[EN] metric
[VI] mét
metrisch /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] metric, metrical (thuôc)
[VI] (thuộc) mét
Maß /nt/M_TÍNH/
[EN] measure, measurement, metric
[VI] số đo, độ đo; phép đo; metric