Việt
theo hệ mét
metric
mét
có vần luật
Anh
Metric
metrical
Đức
Metrisch
Pháp
métrique
metrisch /(Adj.)/
(Verslehre) có vần luật;
metrisch
metrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] metric
[VI] (thuộc) metric; mét
metrisch /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] metric, metrical (thuôc)
[VI] (thuộc) mét
metrisch /adj/VT&RĐ/
[VI] mét
[DE] Metrisch
[EN] Metric
[VI] theo hệ mét