TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chuyền tải

thiết bị chuyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng tải kiểu đai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiết bị chuyền tải

 conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiết bị chuyền tải

Laufband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bandförderer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Härte eines Werkstoffes ist in vielen Fällen eine Vergleichsgröße für den abrasiven Verschleißwiderstand und kann eine Grundlage für die Auswahl von Werkstoffen sein, die für Anlagenteile vorgesehen sind, welche durch Erosion (z. B. pneumatische Förderanlagen) oder Erosionskorrosion (z. B. Rohrleitungen mit schnell strömenden Medien) beansprucht werden.

Độ cứng của một vật liệu trong nhiều trường hợp là đại lượng so sánh cho sức đối kháng chống mài mòn và có thể là một tiêu chuẩn cơ bản để chọn lựa vật liệu được sử dụng chế tạo thiết bị phải chịu sự xói mòn (t.d. thiết bị chuyền tải bằng khí nén) hoặc chịu sự ăn mòn cùng với sói mòn (t.d. đường ống với môi trường lưu chuyển nhanh).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laufband /n -(e)s, -bänder/

băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải;

Bandförderer /m -s, =/

băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải, băng tải kiểu đai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyor /xây dựng/

thiết bị chuyền tải