TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị đầu cuối truyền thông dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị kết thúc mạch dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

data circuit terminating equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 DCE

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data circuit terminating equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DCE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

DUE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenübertragungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DUE /v_tắt (Dateniibertragungsein-richtung)/V_THÔNG/

[EN] DCE (data circuit terminating equipment)

[VI] thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

Datenübertragungseinrichtung /f (DÜE)/V_THÔNG/

[EN] data circuit terminating equipment (DCE)

[VI] thiết bị đầu cuối truyền thông dữ liệu, thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu, thiết bị kết thúc mạch dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data circuit terminating equipment /toán & tin/

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 DCE /toán & tin/

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 data circuit terminating equipment /điện lạnh/

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 DCE /điện lạnh/

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 data circuit terminating equipment, DCE /điện tử & viễn thông/

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu