TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

due

thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

due

DCE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

due

DUE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

due /['du:e] (Musik)/

hai; đôi (zwei);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DUE /v_tắt (Dateniibertragungsein-richtung)/M_TÍNH/

[EN] DCE (data communication terminating equipment)

[VI] thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu

DUE /v_tắt (Dateniibertragungsein-richtung)/V_THÔNG/

[EN] DCE (data circuit terminating equipment)

[VI] thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu