Việt
công sự
thiết bị phòng thủ
Đức
Befestigung
eine mittelalterliche Befestigung
một công sự từ thời Trung cồ.
Befestigung /die; -, -en/
công sự; thiết bị phòng thủ (Verteidigungs- anlage);
một công sự từ thời Trung cồ. : eine mittelalterliche Befestigung