Việt
không hoạt động
thiếu tích cực
không động tay động chân
nhàn nhã
nhàn hạ
ăn không ngồi rồỉ
Đức
untatig
untatig /(Adj.)/
không hoạt động; thiếu tích cực; không động tay động chân; nhàn nhã; nhàn hạ; ăn không ngồi rồỉ;