Việt
thuổc xổ
thuốc nhuận tràng
thuốc tẩy.
chắt làm sạch
chất tẩy sạch
thuốc tẩy
thuốc xổ
Đức
Bitterwasser
- milchmittel
Bitterwasser /n -s/
thuổc xổ, thuốc nhuận tràng, thuốc tẩy.
- milchmittel /n -s, =/
1. chắt làm sạch, chất tẩy sạch; 2. thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; - milch