TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu hồi lại

thu hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu hồi lại

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ausgangsstoffe können daher mit physikalischen Verfahren zurückgewonnen werden.

Do đó, những chất ban đầu có thể thu hồi lại được bằng các phương pháp vật lý.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stoffliche Verwertung, z. B. Rückgewinnung von Rohstoffen (Recycling),

việc sử dụng chất liệu, thí dụ như thu hồi lại nguyên liệu (tái chế),

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rücknahme der Ersatzmobilität.

Thu hồi lại phương tiện di chuyển thay thế (mobility).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hersteller hat das neue Medikament wieder zurückgezogen

nhà sản xuất đã thu hồi lại loại thuốc mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

(hat) thu hồi lại; rút lại;

nhà sản xuất đã thu hồi lại loại thuốc mới. : der Hersteller hat das neue Medikament wieder zurückgezogen