Việt
tiết diện cắt
Anh
Turning
diameter of cut
Đức
Drehen
Spanungsquerschnitt
Durch das Zusammenwirken von Schnittbewegung und Vorschubbewegung bei vorgegebener Zustellung entsteht ein Span mit dem Spanungsquerschnitt A.
Qua tác dụng tổng hợp của chuyển động cắt và chuyển động dẫn tiến ở dịch chỉnh ngang định trước, sẽ hình thành phoi với tiết diện cắt A.
Querschnitt durch PVC-Kopf
Tiết diện cắt dọc đầu phun PVC
Querschnitt durch Pinolenkopf
Tiết diện cắt của đầu trục tâm
Drehen,Spanungsquerschnitt
[VI] tiết diện cắt (trong tiện)
[EN] Turning, diameter of cut