TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết hạnh

tiết hạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bẽn lẽn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

e thẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiết hạnh

pudency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pudicity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiết hạnh

Keuschheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reinheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pudency

Bẽn lẽn, e thẹn, tiết hạnh

pudicity

Bẽn lẽn, e thẹn, tiết hạnh

Từ điển Tầm Nguyên

Tiết Hạnh

Tiết: mắt tre, có chừng đỗi như những mắt tre, lòng ngay thẳng trong sạch, Hạnh: tánh hạnh. Gái thời tiết hạnh là câu trau mình. Lục Vân Tiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiết hạnh

Keuschheit f; Reinheit f.