Việt
Bẽn lẽn
e thẹn
tiết hạnh
ngượng ngùng
xấu hổ
mắc cỡ
Anh
pudency
pudicity
shame
Bẽn lẽn, e thẹn, tiết hạnh
E thẹn, ngượng ngùng, xấu hổ, mắc cỡ