Việt
tiện tay
tiện dụng
thuận tiện
vừa tầm tay
dễ cầm
dễ sử dụng.
Anh
hand lathe máy
Đức
griffbereit
handgerecht
griffbereit /I a/
tiện dụng, thuận tiện, tiện tay; II adv tiện lợi, thuận tiện.
handgerecht /a/
thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng.