TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin giật gân

tin giật gân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gây ấn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bán rắt chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh hào quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh phát quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê bối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện gây ắn tượng mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây ấn tượng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gây xúc động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tin giật gân

sensational news

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensational news

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tin giật gân

Sensationsmeldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knüller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eklat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knuller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sensation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sensationsmeldung /die/

tin giật gân;

Knuller /der; -s, - (ugs.)/

sự gây ấn tượng mạnh; tin giật gân;

Sensation /[zenza'tsiom], die; -, -en/

sự kiện gây ấn tượng mạnh mẽ; điều gây xúc động mạnh; tin giật gân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sensationsmeldung /f =, -en/

tin giật gân;

Knüller /m -s, =/

1. cái gây ấn tượng mạnh, tin giật gân; 2. cái bán rắt chạy.

Eklat /m -s, -s/

ánh, ánh hào quang, ánh phát quang; [vẻ] hào hoa, lộng lẫy, huy hoàng, sang trọng; 2. [vụ] tai tiếng, ô nhục, đê nhục, bê bối, lôi thôi, om sòm, ầm ĩ, cãi cọ, tin giật gân, sự kiện gây ắn tượng mạnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensational news /xây dựng/

tin giật gân

 sensational news /xây dựng/

tin giật gân